Search posts by:

Search posts by:

Newsletter successfully sent
Failed to send newletter

DailySSESSMENTS: Tin Giá PE Hàng Ngày Tại Đông Nam Á, 30 Tháng 3 Năm 2020

Author: SSESSMENTS

- Như đã chia sẻ với SSESSMENTS.COM, nhà sản xuất polyolefin hàng đầu của Indonesia đã công bố bảng giá mới cho tuần bắt đầu từ ngày 30 tháng 3. So với tuần trước, nhà sản xuất đã bắt đầu tăng giá IDR 580.000 / tấn (35,6 USD/ tấn) đối với hàng hóa màng nhựa HDPE. Trong khi đối với LLDPE Film C4, các mức giá chào nội địa mới nhất từ ​​nhà sản xuất đã xuất hiện trên thị trường với giá IDR 450.000 / tấn (27,6 USD / tấn) so với bảng giá trước đó vào tuần trước.

- Một nhà sản xuất PE Trung Đông đã công bố giá chào lô hàng tháng 4 tới thị trường Thái Lan. Các mức giá mới nhất cho HDPE Film và LLDPE Film C4 có trên thị trường ở mức tương ứng là 750 USD/ tấn và 810 USD/ tấn, theo phương thức Thư Tín Dụng trả ngay (LC at sight), điều kiện CIF cảng chính Thái Lan. Phản hồi lại mức giá chào, một nhà thương mại nội địa ở Thái Lan đã quyết định mua một số lượng vì mức giá chào được cho là hấp dẫn. Đối với HDPE Film, nhà thương mại đảm bảo một thỏa thuận ở mức thấp hơn 20 USD/ tấn so với mức giá chào ban đầu. Đối với LLDPE Film C4, các giao dịch được ký kết  ở mức thấp hơn 10 USD/ tấn so với mức giá chào ban đầu. Về nhu cầu, nhà thương mại đề cập rằng nỗi lo sợ về virus Corona vẫn có ảnh hưởng lớn đến tâm lý thị trường.

Mặt HàngGiá (USD)Điều Kiện Giao HàngGiá Chênh Lệch So Với Ngày Giao Dịch Trước (USD)
Brent24.93Phiên giao dịch tháng 5-1.41
NYMEX21.51Phiên giao dịch tháng 5-1.09
Naphtha291CFR Nhật Bản-1
Ethylene537-545CFR Đông Bắc Á-10
Ethylene522-530CFR Đông Nam Á-4 to -6
Propylene647-655CFR Trung Quốc-44 to -46
Propylene627-635FOB Hàn Quốc-39 to -41

HDPE Film, bằng tiền mặt/kỳ hạn tín dụng, điều kiện FD, chưa bao gồm VAT (ngoại trừ đã bao gồm 12% VAT theo PHP, tất cả quy đổi sang USD chưa bao gồm VAT)

Xuất XứĐơn Vị Tiền TệGiá Chào/tấnQuy Đổi Sang USD/tấn
IndonesiaIDR14,640,000-14,780,000901-909
MalaysiaMYR3,750*-3,860*866-891
PhilippinesPHP59,000-60,0001,034-1,051
Thái LanTHB29,250-30,000896-919
Description: *Giá chào theo phương thức kỳ hạn tín dụng 30 ngày

LDPE Film, bằng tiền mặt/kỳ hạn tín dụng, điều kiện FD, chưa bao gồm VAT

Xuất XứĐơn Vị Tiền TệGiá Chào/tấnQuy Đổi Sang USD/tấn
MalaysiaMYR4,450*-4,570*1,027-1,055
Thái LanTHB33,500-34,2501,026-1,049
Description: *Giá chào theo phương thức kỳ hạn tín dụng 30 ngày

LLDPE Film C4, bằng tiền mặt/kỳ hạn tín dụng, điều kiện FD, chưa bao gồm VAT (ngoại trừ đã bao gồm 12% VAT theo PHP, tất cả quy đổi sang USD chưa bao gồm VAT)

Xuất XứĐơn Vị Tiền TệGiá Chào/tấnQuy Đổi Sang USD/tấn
IndonesiaIDR13,850,000852
MalaysiaMYR3,800*877
PhilippinesPHP59,0001,034
Thái LanTHB29,000-30,000888-919
Description: *Giá chào theo phương thức kỳ hạn tín dụng 30 ngày

Giá nhập khẩu theo phương thức Thư Tín Dụng trả ngay (LC at sight), điều kiện CIF Đông Nam Á cảng chính

Xuất XứMặt HàngGiá Chào (USD/tấn)
Trung ĐôngHDPE Film730
Đông Nam ÁHDPE Film830-880
Trung ĐôngLDPE Film900-930
Đông Nam ÁLDPE Film940-980
Trung ĐôngLLDPE Film C4780-840
Đông Nam ÁLLDPE Film C4820-850

Tags: Asia Pacific,Daily,PE,SEA,Vietnamese

Published on March 30, 2020 1:40 PM (GMT+8)
Last Updated on March 30, 2020 1:40 PM (GMT+8)