Search posts by:

Search posts by:

Newsletter successfully sent
Failed to send newletter

DailySSESSMENTS: Tin Giá PE Hàng Ngày Tại Đông Nam Á, 26 Tháng 3 Năm 2020

Author: SSESSMENTS

- Một nhà thương mại có trụ sở tại Thái Lan đã thông báo cho SSESSMENTS.COM rằng một nhà sản xuất PE Trung Đông đã công bố giá chào bán lô hàng tháng 4 tới thị trường Thái Lan với mức giảm đáng chú ý. Nhà sản xuất đã quyết định điều chỉnh giảm các mức giá cho HDPE Film và LLDPE Film C4 lần lượt là 50 USD/ tấn và 55 USD/ tấn so với mức giá lô hàng tháng ba.

- Tương tự như vậy, một nhà sản xuất thành phẩm của Việt Nam cho biết, qua so sánh hàng tháng, giá chào bán lô hàng tháng 4 cho HDPE Film và LLDPE Film C4 từ nhà sản xuất polyolefin hàng đầu của Saudi đã giảm lần lượt 50 USD/ tấn và 60 USD/ tấn. Trong khi giá của LDPE Film giảm từ 80-90 USD / tấn. Nhà sản xuất chỉ mua 100 tấn LDPE Film ở cùng mức với các mức giá ban đầu ở mức 900 USD/ tấn theo phương thức Thư Tín Dụng trả ngay (LC at sight), điều kiện CIF cảng chính Việt Nam. Xét về nhu cầu, nhu cầu từ phía nhà sản xuất chậm hơn một chút, đặc biệt là đối với túi đựng khi mua sắm, vì người dân không đi ra ngoài nhiều do virus Corona. Hiện tại, các nhà máy của họ đang hoạt động ở mức 80-85% so với công suất bình thường. Nhà sản xuất chia sẻ với SSESSMENTS.COM rằng giá PE sẽ vẫn giảm trong thời gian tới.

Mặt HàngGiá (USD)Điều Kiện Giao HàngGiá Chênh Lệch So Với Ngày Giao Dịch Trước (USD)
Brent27.39Phiên giao dịch tháng 50.24
NYMEX24.49Phiên giao dịch tháng 50.48
Naphtha292CFR Nhật Bản5
Ethylene547-555CFR Đông Bắc ÁKhông thay đổi
Ethylene528-534CFR Đông Nam ÁKhông thay đổi
Propylene693-699CFR Trung QuốcKhông thay đổi
Propylene673-679FOB Hàn QuốcKhông thay đổi

HDPE Film, bằng tiền mặt/kỳ hạn tín dụng, điều kiện FD, chưa bao gồm VAT (ngoại trừ đã bao gồm 12% VAT theo PHP, tất cả quy đổi sang USD chưa bao gồm VAT)

Xuất XứĐơn Vị Tiền TệGiá Chào/tấnQuy Đổi Sang USD/tấn
IndonesiaIDR14,060,000-15,200,000870-940
MalaysiaMYR3,750*-3,860*853-878
PhilippinesPHP59,000-60,0001,032-1,049
ThailandTHB29,250-29,750891-906
Description: *Giá chào theo phương thức kỳ hạn tín dụng 30 ngày

LDPE Film, bằng tiền mặt/kỳ hạn tín dụng, điều kiện FD, chưa bao gồm VAT

Xuất XứĐơn Vị Tiền TệGiá Chào/tấnQuy Đổi Sang USD/tấn
MalaysiaIDR15,500,000959
MalaysiaMYR4,450*-4,570*1,012-1,039
ThailandTHB34,2501,043
Description: *Giá chào theo phương thức kỳ hạn tín dụng 30 ngày

LLDPE Film C4, bằng tiền mặt/kỳ hạn tín dụng, điều kiện FD, chưa bao gồm VAT (ngoại trừ đã bao gồm 12% VAT theo PHP, tất cả quy đổi sang USD chưa bao gồm VAT)

Xuất XứĐơn Vị Tiền TệGiá Chào/tấnQuy Đổi Sang USD/tấn
IndonesiaIDR13,400,000-14,600,000829-903
MalaysiaIDR13,700,000-13,800,000847-854
Southeast AsiaIDR13,400,000829
MalaysiaMYR3,800*864
PhilippinesPHP59,0001,032
ThailandTHB29,250-29,750891-906
Description: *Giá chào theo phương thức kỳ hạn tín dụng 30 ngày

Giá nhập khẩu theo phương thức Thư Tín Dụng trả ngay (LC at sight), điều kiện CIF Đông Nam Á cảng chính

Xuất XứMặt HàngGiá Chào (USD/tấn)
Trung ĐôngHDPE Film750-810
Đông Nam ÁHDPE Film840-880
Trung ĐôngLDPE Film900-930
Đông Nam ÁLDPE Film940-980
Trung ĐôngLLDPE Film C4800-850
Bắc MỹLLDPE Film C4770*-790
Đông Nam ÁLLDPE Film C4840-850
Description: *Vận chuyển từ Singapore

Tags: Asia Pacific,Daily,PE,SEA,Vietnamese

Published on March 26, 2020 1:20 PM (GMT+8)
Last Updated on March 26, 2020 1:20 PM (GMT+8)